Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6679.

861. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
    Unit 15 . At the dining table .Lesson 2 .P 4,5,6: Tiết 4 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

862. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
    Unit 15 . At the dining table .Lesson 2 .P 1,2,3: Tiết 3 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

863. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
    Unit 15 . At the dining table .Lesson 1 .P 4,5,6: Tiết 2 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

864. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
    Unit 15 . At the dining table .Lesson 1 .P1,2,3: Tiết 1 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

865. LÊ THỊ LOAN
    Hội giảng : Tiếng Anh 8: UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM/ Lê Thị Loan: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

866. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
    Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

867. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
    Tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

868. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
    Tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

869. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
    Tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

870. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
    Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

871. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
    Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

872. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
    Tiếng Anh 8 / Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 20
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

873. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 3: My week: Tuần 5/ Tiết 2. Unit 3- lesson 1 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

874. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 3: My week: Tuần 5/ Tiết 1. Unit 3- lesson 1 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

875. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 7: Our timetables: Tuần 13/ Tiết 1. Unit 7- lesson 3 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

876. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 7: Our timetables: Tuần 12/ Tiết 4. Unit 7- lesson 2 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

877. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 7: Our timetables: Tuần 12/ Tiết 3. Unit 7- lesson 2 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

878. CHÂU THỊ TUYẾT
    Giáo án Tiếng Anh 9: UNIT 2: CITY LIFE / Châu Thị Tuyết: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

879. NGUYỄN QUỐC TỊCH
    Giáo án Tiếng Anh 6: UNIT 1: MY NEW SCHOOL/ Nguyễn Quốc Tịch : biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

880. LÝ THỊ MAI TRINH
    Unit 6: Our school facilities: Tuần 10/ Tiết 3. Unit 6- lesson 1 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |